-
- Tổng tiền thanh toán:
Model | EG-760R | EG-760Z | EG-740N | EG-720R | EG-600WR | EG-600ZW | EG-580NW2 | EG-580RD | EG-530WR |
Tên sản phẩm | Dây Nội soi dạ dày | Dây Nội soi dạ dày có chức năng phóng đại | Dây Nội soi dạ dày | Dây Nội soi dạ dày | Dây Nội soi dạ dày | Dây Nội soi dạ dày | Dây Nội soi dạ dày | Dây Nội soi dạ dày nhi | Dây Nội soi dạ dày |
Tương thích bộ xử lí | VP-7000 EP-6000 | VP-7000 EP-6000 | VP-7000 EP-6000 | VP-7000 EP-6000 | VP-7000 EP-6000 EPX-4450HD EPX-3500HD | VP-7000 EP-6000 EPX-4450HD EPX-3500HD | VP-7000 EP-6000 EPX-4450HD EPX-3500HD | VP-7000 EP-6000 EPX-4450HD EPX-3500HD | VP-7000 EP-6000 EPX-4450HD EPX-3500HD EPX-2500 |
Hướng nhìn | 0°(Nhìn thẳng) | 0°(Nhìn thẳng) | 0°(Nhìn thẳng) | 0°(Nhìn thẳng) | 0°(Nhìn thẳng) | 0°(Nhìn thẳng) | 0°(Nhìn thẳng) | 0°(Nhìn thẳng) | 0°(Nhìn thẳng) |
Góc nhìn | 140° | Bình thường: 140° Nhìn gần: 56° | 140° | 140° | 140° | Bình thường: 140° Nhìn gần: 56° | 140° | 140° | 140° |
Phạm vi quan sát | 2-100 mm | Bình thường: 3-100 mm Nhìn gần: 1.5-2.5 mm | 3-100 mm | 2-100 mm | 2-100 mm | Bình thường: 3-100 mm Nhìn gần: 1.5-2.5 mm | 3-100mm | 3-100mm | 4-100 mm |
Đường kính đầu dây soi | 9.2 mm | 9.9 mm | 5.8 mm | 9.2 mm | 9.2 mm | 9.9mm | 5.8mm | 9.8mm | 9.4 mm |
Đường kính thân dây soi | 9.3 mm | 9.8 mm | 5.9 mm | 9.3 mm | 9.3 mm | 9.8mm | 5.9mm | 9.8mm | 9.3 mm |
Đường kính kênh dụng cụ | 2.8 mm | 2.8 mm | 2.4 mm | 2.8 mm | 2.8 mm | 2.8mm | 2.4mm | 3.2mm | 2.8 mm |
Khả năng uốn cong | Lên 210° Xuống 90° Phải 100° Trái 100° | Lên 210° Xuống 90° Phải 100° Trái 100° | Lên 210° Xuống 90° Phải 100° Trái 100° | Lên 210° Xuống 90° Phải 100° Trái 100° | Lên 210° Xuống 90° Phải 100° Trái 100° | Lên 210° Xuống 90° Phải 100° Trái 100° | Lên 210° Xuống 90° Phải 100° Trái 100° | Xuống 90° Phải 100° Trái 100° | Lên 210°Xuống 90° Phải 100° Trái 100° | Lên 210°
Chiều dài làm việc | 1,100 mm | 1,100 mm | 1,100 mm | 1,100 mm | 1,100 mm | 1,100 mm | 1,100 mm | 1,100 mm | 1,100 mm |
Chiều dài tổng | 1,400 mm | 1,400 mm | 1,400 mm | 1,400 mm | 1,400 mm | 1,400mm | 1,400mm | 1,400mm | 1,400 mm |
Kênh nước phụ | Có | Có | - | - | Có | Có | - | Có | - |