-
- Tổng tiền thanh toán:
Có tính năng luân chuyển 5 chế độ hình ảnh (Hình ảnh nội soi thông thường, FICE, BLI, BLI-bright, LCI) khi dùng với ống soi thế hệ 700
Chức năng phóng đại liên tục nhiều bước được trang bị trên dây soi zoom
Nguồn điện | Điện áp |
100 to 240 V ± 10 % | |
Tần số | |
50/60 Hz | |
Dòng điện tiêu thụ | |
0.8-0.5A | |
Kích thước (N×C×S) | 390×110×485 mm (bao gồm phần nhô ra) |
Trọng lượng | 9.0 Kg |
Quan sát hình ảnh | Loại màu |
NTSC/PAL | |
Ngõ ra hình ảnh kỹ thuật số HDTV | |
HD-SDI: 2, DVI-D: 2 | |
Ngõ ra hình ảnh Tương tự/Kỹ thuật số HDTV | |
DVI-I: 1 | |
Ngõ ra hình ảnh Tương tự SDTV | |
RGB TV: 1, S VIDEO: 1, VIDEO: 1 | |
Độ phân giải | |
SXGA (Mặc định), Full HD | |
Điều chỉnh màu sắc | |
Độ sáng, Đỏ, Xanh lá, Xanh dương, Tông đỏ, Chroma, chín mức (-4 đến +4). Độ tương phản năm mức (-1 đến +4). | |
Độ tương phản | |
Độ tương phản ba mức (-1 đến +1). | |
Chế độ Iris | |
Dùng để điều chỉnh phân bổ ánh sáng màn hình. | |
AVE (phân bổ ánh sáng toàn bộ màn hình), PEAK (giảm phân bổ ánh sáng cho vùng gần), AUTO (tự động thiết lập mức phân bổ trung bình hoặc PEAK) | |
Tăng cường cấu trúc | |
Dùng để điều chỉnh độ nét của cấu trúc vật thể. | |
Normal mode: Structure Emphasis (SE) 4 level, Detail Hi. (DH) -4 to +4, Detail Lo. (DL) -4 to +4 BLI, BLI-bright or LCI: SE A Mode and B Mode, A Mode 0 to 8, B Mode 0 to 8 | |
Tông màu | |
Chức năng nhấn mạnh sự hơi khác biệt màu sắc bằng cách tăng sự sống động của màu sắc. TẮT/MỞ. | |
Phóng lớn hình | |
Dùng để phóng lớn hình nội soi. | |
Các chế độ quan sát bằng ánh sáng đặc biệt | |
BLI, BLI-bright, LCI | |
FICE | |
Mười mẫu cài đặt sẵn. | |
Giao diện hình nội soi | |
Loại 1, Loại 2, Loại 2/Song ảnh. | |
Chế độ dừng hình (Freeze) | |
Dùng để dừng hình nội soi | |
Dò Peak | |
Dùng để lấy hình ảnh có độ tương phản cao nhất. | |
Tốc độ màn trập | |
Bình thường 1/60-1/200, Cao 1/100-1/400, Cao (Dây soi phóng đại) 1/100-1/800 | |
Gán tính năng | |
Nút bấm dây soi (1-5), Nút Multi trên bộ xử lý 1.2, Công tắc đạp chân (1,2).*1 | |
Các chức năng khác | |
Phóng đại điện tử, chức năng PoP, Kết nối mạng, Chức năng song ảnh. |
Tương thích dây nội soi | Dây nội soi dòng 700/ 600/ 500 |
Hiển thị thông tin | Điều khiển từ xa |
Điều khiển các thiết bị ngoại vi (theo mô tả của Fujifilm ). | |
Thông tin bệnh nhân | |
Số định danh bệnh nhân, Tên bệnh nhân, Giới tính, Tuổi, Ngày sinh, Lời bình luận, Tên bệnh viện, Tên Bác Sĩ *2 | |
Thông tin khác | |
Bộ đếm giờ, thời gian của thăm khám | |
Hiển thị thông số lưu | |
Kết nối máy in kỹ thuật số, số ảnh đã chụp, số ảnh còn lại để lưu với bộ nhớ trong. | |
Các thiết lập cài đặt hình ảnh | |
Tăng cường cấu trúc, tông màu, tỉ lệ phóng đại điện tử, chế độ hình ảnh nội soi tăng cườgn IEE, chỉ báo phóng đại quang học | |
Ảnh đang được lưu | Tỉ lệ nén hình |
TIFF: không nén, JPEG: khoảng 1/5 , 1/10, 1/20 | |
Số ảnh còn lại có thể lưu với bộ nhớ trong. | |
TIFF: 840, JPEG 1/20: 21,690, JPEG 1/10: 16,270, JPEG 1/5: 5,910 *3 | |
Bộ nhớ gắn ngoài | |
Swissbit SFU-22048 E1BP2TO-I-MS-111-STD or SFU22048E3BP2TO-I-MS-121-STD * 4 | |
Tìm và hiển thị ảnh | |
Màn hình tìm kiếm: Số thăm khám. ID bệnh nhân, ngày thăm khám. Hiển thị: Danh sách, Thu nhỏ, Phóng lớn |
Thông tin cài đặt trước | Tên Bác Sĩ |
20 tên Bác Sĩ | |
Cài đặt bởi Bác Sĩ. | |
Dữ liệu như Tông màu, chế độ Iris, độ tương phản, độ sáng, chế độ quan sát đặc biệt được lưu theo tên Bác Sĩ. | |
Tên thăm khám | |
20 tên quy trình thăm khám. | |
Sao lưu bộ nhớ | Khi dùng pin lithium |
6 năm (theo các tiêu chí của Fujifilm) | |
Cổng nối | Nguồn sáng: 1, Remote: 2, Peripherals: 2, Bàn phím: 1, Đầu đọc thẻ: 1, Máy in KTS: 1, Công tắc đạp chân: 1, Cổng mạng: 1. |
Hạng mục thiết bị điện tử y tế | Loại bảo vệ chống điện giật |
Thiết bị cấp I | |
Mức bảo vệ điện giật | |
Bộ phận áp dụng loại BF | |
Mức bảo vệ cháy nổ | |
Cấm dùng trong môi trường giàu oxy / khí dễ cháy |